Bảng báo giá sơn công nghiệp Joton là bảng trong đó có tất cả giá của những loại sơn công nghiệp Joton, sơn Epoxy Joton cho tường, sơn Epoxy Joton cho sàn hệ lăn, sơn Epoxy cho sàn hệ tự san phẳng cùng rất nhiều sản phẩm sơn công nghiệp Joton khác.
Khi mà khách hàng có nhu cầu về một loại sơn chính hãng Việt Nam, an tâm về giá thì đây có lẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho công trình của mình. Với sản phẩm đa dạng hoá từ mọi nhu cầu của khách hàng đưa ra, sơn Joton đều có thể đáp ứng như là loại sơn không chỉ thiên về chất lượng mà không quan tâm về giá, giờ đây đã có sản phẩm có cả chất lượng nhưng vẫn phù hợp với đại đa số túi tiền cũng như tài chính của mỗi chủ đầu tư, mỗi chủ dự án công nghiệp riêng.
Cùng Sơn Bảy Màu tham khảo bảng báo giá sơn công nghiệp Joton mới nhất áp dụng từ tháng 1 năm 2024 tới khi có thông báo. Chúng tôi sẽ luôn cập nhật giá cả của hãng một cách nhanh nhất, chính xác nhất đến quý khách hàng mà không cần phải thông qua bất kì trung gian nào. Bên cạnh đó, tất cả giấy tờ hợp chuẩn hợp quy, COA sẽ đi kèm với đơn hàng nếu muốn có sự kiểm nghiệm của chủ đầu tư.
Xem thêm bảng giá sơn nước khác tại đây:
► Sơn Dulux | ► Sơn Expo |
► Sơn Kova | ► Sơn Jotun |
► Sơn Maxilite | ► Sơn Mykolor |
► Sơn Nippon | ► Sơn Toa |
NHÓM | TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ (ĐÃ VAT) |
HÌNH ẢNH |
SƠN EPOXY GỐC DẦU DÀNH CHO KẾT CẤU SẮT THÉP TRONG NHÀ |
Sơn lót Epoxy gốc dầu JONES EPO màu trắng: 00, nâu đỏ: 517, xám: 156 |
04Kg | 640.000 | |
20Kg | 3.197.000 | |||
Sơn phủ Epoxy gốc dầu JONA EPO màu: 2105, 2016, 2024, 2026, 2028, 2033, 2034, 2036, 2085, 2088, 2089 |
04Kg | 887.000 | ||
20Kg | 4.438.000 | |||
Sơn phủ Epoxy gốc dầu JONA EPO màu: 2038, 2039, 2054, 2059, 2080, 2081, 2082, 2086, 2087 |
04Kg | 1.489.000 | ||
20Kg | 7.446.000 | |||
Sơn phủ Epoxy gốc dầu JONA EPO màu: 2041 |
04Kg | 905.000 | ||
20Kg | 4.526.000 | |||
Sơn phủ Epoxy gốc dầu JONA EPO màu: 2040 và những màu còn lại trong bảng màu sơn công nghiệp JOTON |
04Kg | 860.000 | ||
20Kg | 4.307.000 | |||
Dung môi TN300 màu trong suốt | 1L | 88.000 | ||
5L | 441.000 | |||
16L | 1.355.000 | |||
SƠN |
Sơn phủ Polyurethane JONA PU màu 2039, 2082 |
04Kg | 1.247.000 | |
20Kg | 6.234.000 | |||
Sơn phủ Polyurethane JONA PU màu 2014, 2015, 2016, 2026, 2034, 2036, 2037, 2038, 2080, 2081, 2084, 2085, 2086, 2087, 2088, 2089 |
04Kg | 1.127.000 | ||
20Kg | 5.635.000 | |||
Sơn phủ Polyurethane JONA PU màu đen mờ (K1042), trắng mờ (K1049), màu 2022 |
04Kg | 1.050.000 | ||
20Kg | 5.256.000 | |||
Sơn phủ Polyurethane JONA PU các màu còn lại trong bảng màu |
04Kg | 917.000 | ||
20Kg | 4.584.000 | |||
Sơn phủ Polyurethane JONA PU CLEAR không màu |
04Kg | 758.000 | ||
20Kg | 3.635.000 | |||
Dung môi TN304 màu trong suốt |
1L | 88.000 | ||
5L | 441.000 | |||
16L | 1.355.000 | |||
SƠN LÓT KẼM | Sơn lót Epoxy giàu kẽm 71 JONES ZINC R | 16Kg | 4.180.000 | |
Sơn lót Epoxy giàu kẽm 65 JONES ZINC R | 16Kg | 2.930.000 | ||
Sơn lót Epoxy Phosphate kẽm JONES ZINC P màu nâu đỏ |
20Kg | 2.715.000 | ||
Sơn lót kẽm silicates chịu nhiệt JONES ZINC S | 20Kg | 6.511.000 | ||
Dung môi sơn Epoxy Zinc Rich Primer TN301 | 1L | 84.000 | ||
5L | 419.000 | |||
16L | 1.277.000 | |||
Dung môi sơn Epoxy Zinc Phosphate Primer TN308 | 1L | 76.000 | ||
5L | 377.000 | |||
16L | 1.160.000 | |||
SƠN KỸ THUẬT KHÁC |
Sơn lót Epoxy cho thép mạ kẽm và nhôm JONES ETCH màu vàng trong |
04Kg | 700.000 | |
20Kg | 3.034.000 | |||
Sơn lót Epoxy gốc dầu cho sắt với sàn JONA INT màu ghi xám (01), nâu đỏ (517) |
04Kg | 628.000 | ||
20Kg | 3.154.000 | |||
Sơn phủ Silicon chịu nhiệt JONA SICO 300 màu nhũ bạc, màu đen |
05Kg | 2.650.000 | ||
20Kg | 10.599.000 | |||
Sơn Epoxy nhựa than đá JONA TAR màu đen (602), nâu (517) |
04Kg | 647.000 | ||
20Kg | 3.226.000 | |||
Sơn JONA BITUM màu đen | 20Kg | 1.150.000 | ||
Dung môi pha loãng sơn JONA TAR T302 | 1L | 81.000 | ||
5L | 404.000 | |||
16L | 1.230.000 | |||
Dung môi pha loãng sơn BITUM T307 | 1L | 73.000 | ||
5L | 375.000 | |||
16L | 1.140.000 | |||
Dung môi pha loãng sơn JONES ZINC S T401 | 1L | 75.000 | ||
5L | 385.000 | |||
16L | 1.160.000 | |||
SƠN EPOXY GỐC DẦU DÀNH CHO SÀN HỆ LĂN |
Sơn lót sàn epoxy gốc dầu JONES ECO FLOOR màu trăng (00), màu xám (156) |
04Kg | 610.000 | |
20Kg | 2.934.000 | |||
Sơn phủ sàn epoxy gốc dầu JONA ECO FLOOR màu 2039 |
04Kg | 1.229.000 | ||
20Kg | 6.146.000 | |||
Sơn phủ sàn epoxy gốc dầu JONA ECO FLOOR màu 2038, 2080, 2081, 2086, 2087 |
04Kg | 1.118.000 | ||
20Kg | 5.593.000 | |||
Sơn phủ sàn epoxy gốc dầu JONA ECO FLOOR màu 2016 |
04Kg | 725.000 | ||
20Kg | 3.635.000 | |||
Sơn phủ sàn epoxy gốc dầu JONA ECO FLOOR màu 2040, 2041 và những màu còn lại trong bảng màu |
04Kg | 665.000 | ||
20Kg | 3.328.000 | |||
SƠN EPOXY DÀNH CHO SÀN HỆ TỰ SAN PHẲNG |
Sơn phủ Epoxy hệ tự san phẳng JONA LEVEL tất cả các màu trong bảng màu |
08Kg | 1.530.000 | |
24Kg | 4.015.000 | |||
Sơn lót cho sơn Epoxy hệ tự san phẳng JONES CONC màu trong suốt |
04Kg | 1.067.000 | ||
20Kg | 4.645.000 | |||
Sơn lót chịu ẩm cho sơn Epoxy hệ tự san phẳng JONES SEALER màu trong suốt |
05Kg | 1.390.000 | ||
10Kg | 2.780.000 | |||
Vữa đệm cho sơn Epoxy tự san phẳng JONES MORTAR màu xám trắng |
14.2Kg | 1.200.000 | ||
Vữa đệm cho sơn Epoxy tự san phẳng JONES MORTAR màu xám trắng |
28.4Kg | 2.400.000 | ||
SƠN EPOXY GỐC NƯỚC DÀNH CHO TƯỜNG, SÀN TRONG NHÀ |
Sơn lót Epoxy gốc nước JONES WEPO màu 00 |
04Kg | 686.000 | |
20Kg | 3.328.000 | |||
Sơn phủ Epoxy gốc nước JONA WEPO màu 2019, 2020, 2021, 2026, 2027, 2032, 2034, 2035, 2037, 2039, 2040, 2080, 2083, 2084, 2089, 2090 |
6.5Kg | 1.351.000 | ||
19.5Kg | 3.873.000 | |||
Sơn phủ Epoxy gốc nước JONA WEPO màu 2012, 2014, 2015, 2017, 2036, 2085 |
6.5Kg | 1.419.000 | ||
19.5Kg | 4.054.000 | |||
Sơn phủ Epoxy gốc nước JONA WEPO màu 2016, 2038, 2086, 2088 |
6.5Kg | 1.667.000 | ||
19.5Kg | 4.796.000 | |||
Sơn phủ Epoxy gốc nước JONA WEPO màu 2087 |
6.5Kg | 1.824.000 | ||
19.5Kg | 5.212.000 | |||
Sơn phủ Epoxy gốc nước JONA WEPO màu 2081 |
6.5Kg | 2.039.000 | ||
19.5Kg | 5.825.000 | |||
Sơn phủ Epoxy gốc nước JONA WEPO màu 2082 |
6.5Kg | 2.495.000 | ||
19.5Kg | 7.480.000 | |||
Mastic Epoxy gốc nước JOTON WEPO màu xám trắng |
20Kg | 1.328.000 | ||
SƠN METALLIC DÀNH CHO SÀN |
Sơn Epoxy tự san phẳng màu ánh kim JONA EPO METALLIC màu J001, J010, J011, J012, J014, J016, J017, J018 |
01Kg | 473.000 | |
2.8Kg | 1.323.000 | |||
21Kg | 9.965.000 | |||
Sơn Epoxy tự san phẳng màu ánh kim JONA EPO METALLIC các màu còn lại trong bảng màu Metallic |
01Kg | 481.000 | ||
2.8Kg | 1.345.000 | |||
21Kg | 10.118.000 | |||
Sơn Epoxy tự san phẳng JONA EPO CLEAR màu trong suốt |
01Kg | 460.000 | ||
03Kg | 1.381.000 | |||
21Kg | 9.719.000 | |||
SƠN NGÓI | Sơn ngói JOTILEX màu đỏ tươi DL01, Socola DL02, xanh rêu DL03, đỏ đô DL04, đen DL05, xanh đen DL06 |
04Kg | 792.000 | |
20Kg | 3.600.000 | |||
Sơn lót cho ngói JOTILEX PRIMER CL màu trong suốt |
04Kg | 264.000 | ||
18Kg | 1.080.000 | |||
Sơn ngói JOTON ROFIL màu đỏ tươi DL01, Socola DL02, xanh rêu DL03, đỏ đô DL04, đen DL05, xanh đen DL06 |
04Kg | 465.000 | ||
18Kg | 1.905.000 | |||
Sơn lót cho ngói JOTON ROFIL PRIMER màu trắng sữa |
04Kg | 212.000 | ||
18Kg | 867.000 | |||
SƠN KẺ ĐƯỜNG PHẢN QUANG |
Sơn kẻ vạch phản quang JOWAY AQUA màu trắng 00, đen 602 |
20Kg | 2.336.000 | |
Sơn kẻ vạch phản quang JOWAY AQUA màu vàng 153, K1748 |
20Kg | 2.657.000 | ||
Sơn kẻ vạch phản quang JOWAY AQUA màu đỏ K314 |
20Kg | 3.883.000 | ||
Sơn kẻ vạch phản quang JOWAY AQUA màu đỏ K314 |
5Kg | 971.000 | ||
Sơn clear phản quang JOWAY CLEAR màu trong suốt |
05Kg | 950.000 | ||
Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh JOWAY màu trắng 00, đen 602 |
05Kg | 689.000 | ||
25Kg | 3.430.000 | |||
Sơn kẻ vạch đường, sơn lạnh JOWAY màu vàng 153, đỏ TP01 |
05Kg | 850.000 | ||
25Kg | 4.270.000 | |||
Dung môi sơn kẻ vạch phản quang TN400 | 1L | 82.000 | ||
5L | 409.000 | |||
16L | 1.246.000 | |||
Hạt phản quang JOTON GLASS BEADS | 25Kg | 585.000 | ||
SƠN GIAO THÔNG NHIỆT DẺO |
Sơn lót giao thông JOLINE PRIMER màu trong suốt |
04Kg | 338.000 | |
18Kg | 1.589.000 | |||
Sơn giao thông trắng JOLINE 20% hạt phản quang | 25Kg | 657.000 | ||
Sơn giao thông vàng JOLINE 20% hạt phản quang | 25Kg | 685.000 |
Bảng báo giá sơn công nghiệp Joton 2024 mới nhất hiện nay
Đảm bảo chất lượng sơn chính hãng, nhập hàng trực tiếp từ nhà máy, giá rẻ nhất thị trường là những gì mà chúng tôi cam kết đến quý khách hàng, cùng đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, chuyên nghiệp và kĩ thuật của nhà máy sơn Joton sẽ theo sát từng công trình nhằm hỗ trợ một cách nhanh chóng, chính xác, cụ thể nhất cho những thợ sơn, những nhà đầu tư, hay những chủ công trình muốn biết một quy trình sơn hoàn hảo nhằm tôn lên vẻ đẹp thẩm mỹ chất lượng cao nhất cho dự án cũng như công trình của mình.
Liên hệ ngay cho đại lý sơn công nghiệp Joton chính hãng Sơn Bảy Màu ngay hôm nay để nhận được mức chiết khấu cao nhất từ trước đến nay chưa bao giờ có nhé.
Xem thêm bảng màu các hãng sơn khác tại đây:
► Bảng màu Sơn Dulux | ► Bảng màu Sơn Expo |
► Bảng màu Sơn Spec | ► Bảng màu Sơn Jotun |
► Bảng màu Sơn Maxilite | ► Bảng màu Sơn Bạch Tuyết |
► Bảng màu Sơn Nippon | ► Bảng màu Sơn Jotun Epoxy |
SƠN BẢY MÀU