Hãng sơn Nippon từ lâu đã chứng minh được vị trí quan trọng trong lòng người tiêu dùng, bởi chất lượng tiên tiến từ Nhật Bản kèm theo sự rạng rỡ về màu sắc không thể bàn cãi mà hãng đã đưa ra. Tuy nhiên, một số người dùng còn chưa tiếp cận được hết những sản phẩm Nippon đem đến đáp ứng nhu cầu ngày càng cao và xã hội ngày càng phát triển, đó là sơn công nghiệp Nippon.
Sơn Bảy Màu hôm nay sẽ cập nhật cho quý khách hàng hiểu rõ tường tận về bảng báo giá sơn công nghiệp Nippon mới nhất năm 2024 để khách hàng có thể tham khảo và áp dụng tối đa tính chất của sơn mang lại cho công trình hay dự án của mình, bao gồm giá của sơn công nghiệp Nippon có gía sơn Epoxy Nippon, giá sơn sàn Nippon, giá sơn cho kim loại sắt thép hoặc sát thép mạ kẽm Vinilex 120, thậm chí có thể biết được giá của sơn chống cháy Nippon hay sơn chịu nhiệt Nippon hiện nay.
Việc biết được giá cả của sơn giúp cho chúng ta có thể đưa ra dự toán và kinh phí phù hợp nhất cho công trình của mình để đưa ra quyết định và sự chọn lựa đúng đắn nhất, có lợi nhất.
Xem thêm bảng giá sơn nước khác tại đây:
► Sơn Dulux | ► Sơn Expo |
► Sơn Kova | ► Sơn Jotun |
► Sơn Maxilite | ► Sơn Mykolor |
► Sơn Nippon | ► Sơn Toa |
Đây là bảng giá sơn công nghiệp Nippon mới nhất với tiêu biểu các sản phẩm sơn Nippon Pu, Sơn Nippon cho sắt thép EA9, Nippon EA4,... được Sơn Bảy Màu cập nhật và áp dụng từ tháng 12 năm 2023 cho tới khi có thông báo mới :
TÊN SẢN PHẨM | QUY CÁCH | GIÁ/LÍT (ĐÃ VAT) |
HÌNH ẢNH |
SINGLE PACK ALKYD PRIMER & FINISHING - SƠN LÓT 1 THÀNH PHẦN | |||
Nippon 1100 Fast Drying Primer (màu xám Grey) | 5L & 20L | 129.000 | |
Nippon 1150 R/O Fast Drying Primer (màu nâu đỏ Redish Brown) | 5L & 20L | 99.000 | |
Sơn lót Bilac metal Red Oxide Primer |
5L & 20L | 109.000 | |
SƠN PHỦ 1 THÀNH PHẦN BILAC | |||
Bilac (standard color) |
5L & 20L | 123.000 | |
Bilac 9008, 9013, 9029 |
5L & 20L | 131.000 | |
Bilac 9002 , 9004 , 9014 |
5L & 20L | 175.500 | |
EPOXY PRIMER - SƠN LÓT 2 THÀNH PHẦN MẠ KẼM | |||
Sơn lót Vinilex 120 | 5L & 20L | 158.000 | |
Sơn lót Nippon EA9 Red Oxide Primer | 5L & 20L | 147.000 | |
Sơn lót Nippon EA9 White Primer | 5L & 20L | 159.000 | |
Nippon Zinc Phosphate Blast Primer (Grey / Redish) | 5L & 20L | 169.000 | |
Nippon Zinc Rich Primer HS | 5L & 20L | 342.000 | |
HEAT RESISTING PRIMER & FINISHING - SƠN CHỊU NHIỆT NIPPON | |||
Nippon S500 Heat Resisting Primer chịu nhiệt 500 độ | 5L & 20L | 696.200 | |
Nippon S450 Heat Resisting Black chịu nhiệt 450 độ | 5L & 20L | 651.500 | |
Nippon Heat Resisting Aluminium chịu nhiệt 600 độ | 5L & 20L | 671.800 | |
Nippon S350 Heat Resisting Aluminium chịu nhiệt 350 độ | 5L & 20L | 458.900 | |
PACK INTERMEDIATE/ UNDERCOAT - SƠN TRUNG GIAN | |||
Nippon PU Undercoat White | 5L & 20L | 178.600 | |
Nippon Epoxy Mio | 5L & 20L | 162.800 | |
COAL TAR EPOXY - EPOXY HẮC ÍN, DÙNG CỌC ĐÓNG TÀU, BỂ, TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI | |||
Nippon Epotar HB 1226 Black | 5L & 20L | 158.100 | |
EPOXY FINISHING - SƠN PHỦ EPOXY 2 THÀNH PHẦN DÙNG TRONG NHÀ | |||
Nippon EA4 màu 2026 | 5L & 20L | 332.400 | |
Nippon EA4 màu 2025 | 5L & 20L | 279.800 | |
Nippon EA4 màu 2012 | 5L & 20L | 252.500 | |
Nippon EA4 màu 2022, 2033, 2034, 2036, màu 2037, màu 2038, 2039, 2048 | 5L & 20L | 224.450 | |
Nippon EA4 màu 2014, 2016, màu 2015, 2021, 2027, 2031, 2035, 2041 | 5L & 20L | 215.800 | |
Nippon EA4 màu đen, trắng và những màu còn lại trên bảng màu sơn công nghiệp Nippon | 5L & 20L | 196.000 | |
Nippon EP4 Clear Sealer | 5L & 20L | 159.500 | |
Nippon EA9 (màu nhạt) và EA9 White | 5L & 20L | 176.240 | |
PU FINISHING - SƠN 2 THÀNH PHẦN NIPPON PU DÙNG NGOÀI TRỜI | |||
Nippon PU màu 2025 | 5L & 20L | 293.000 | |
Nippon PU màu 2026 | 5L & 20L | 366.000 | |
Nippon PU màu 2012, 2038 | 5L & 20L | 316.000 | |
Nippon PU màu 2036, 2037, 2039 | 5L & 20L | 284.000 | |
Nippon PU màu 2015, 2021, 2022 | 5L & 20L | 273.300 | |
Nippon PU những màu còn lại trên bảng màu | 5L & 20L | 261.800 | |
Nippon PU màu đen, trắng | 5L & 20L | 219.430 | |
Nippon PU Clear | 5L & 20L | 180.500 | |
SƠN KẺ ĐƯỜNG NIPPON - SƠN VẠCH KẺ ĐƯỜNG | |||
Nippon Roadline (Black /white / red/ yelow) - KHÔNG PHẢN QUANG | 5L | 150.000 | |
Nippon Roadline REFLECTIVE (Black /white / red/ yelow) - PHẢN QUANG | 5L | 158.000 | |
SƠN CHỐNG CHÁY NIPPON | |||
NipponTaikalitt S-100 NCB sơn chống cháy nội thất | 20L | 281.000 | |
THINNER -DUNG MÔI PHA SƠN | |||
Thinner Nippon PU/ Thinner PU | 5L & 18L | 90.000 | |
Thinner SA-65 | 5L & 18L | 78.000 | |
Thinner Heat Resisting Aluminium | 5L & 18L | 80.000 | |
Thinner ZS 100 | 5L & 18L | 82.000 | |
Vinilex 125 | 5L & 18L | 72.000 | |
Thinner Nippon 1100 Fast Drying | 5L & 18L | 64.000 | |
Thinner Bilac | 5L & 18L | 64.000 | |
Thinner Road Line | 5L & 18L | 65.000 |
Sơn Bảy Màu sẽ cố gắng phục vụ tối đa nhu cầu của khách hàng về sơn, cho dù là yêu cầu khó của chủ đầu tư, hay bài toán khó về chi phí, tất cả chỉ gói gọn trong 1 cuộc điện thoaị. Nhấc máy lên và gọi ngay cho chúng tôi để có được giá sơn công nghiệp Nippon tốt nhất, rẻ nhất. Chúng tôi xin cam đoan hàng Nippon chính hãng, không hàng giả, hàng nhái, được nhập trực tiếp từ nhà máy Nippon không qua trung gian kèm theo giấy tờ chứng nhận đầy đủ.
Xem thêm bảng màu các hãng sơn khác tại đây:
► Bảng màu Sơn Dulux | ► Bảng màu Sơn Expo |
► Bảng màu Sơn Spec | ► Bảng màu Sơn Jotun |
► Bảng màu Sơn Maxilite | ► Bảng màu Sơn Bạch Tuyết |
► Bảng màu Sơn Nippon | ► Bảng màu Sơn Jotun Epoxy |
SƠN BẢY MÀU