Bảng giá bột Joton mới nhất 2024:
TÊN SẢN PHẨM |
MÃ SP |
QUY CÁCH |
GIÁ BÁN |
HÌNH ẢNH |
|
Bột trét Nội và Ngoại thất JOTON BEST COAT |
JBNT 40 |
40 kg |
396,000 |
|
|
Bột trét Nội và Ngoại thất JOTON MAX |
JXNT 40 |
40 kg |
380,000 |
|
|
Bột trét tường Ngoại thất JYMMY chống thấm |
JMNT 40 |
40 kg |
330,000 |
|
|
Bột trét Ngoại thất JOTON trắng |
JTNT40 |
40 kg |
387,000 |
|
|
Bột trét Ngoại thất JOTON xám |
JTNX 40 |
40 kg |
338,000 |
|
|
Bột trét Ngoại thất METTON |
MENT40 |
40 kg |
327,000 |
|
|
Bột trét Nội thất JOTON ELITE |
JITT40 |
40 kg |
337,000 |
|
|
Bột trét Nội thất SP.FILLER |
SPTT40 |
40 kg |
315,000 |
|
|
Bột trét Nội thất METTON |
METT40 |
40 kg |
253,000 |
|
|
Vữa tổng hợp JOTON BS1 (Keo dán gạch) |
DGNX 25 |
25 kg |
285,000 |
|
|
Vữa tổng hợp JOTON BS1 (Keo dán gạch) |
DGNX 05 |
05 kg |
68,000 |
|
|
Vữa tổng hợp JOTON CJ (Bột chà ron) |
CJNT05 |
05 kg |
75,000 |
Xem thêm bảng giá sơn nước khác tại đây:
► Sơn Dulux | ► Sơn Expo |
► Sơn Kova | ► Sơn Jotun |
► Sơn Maxilite | ► Sơn Mykolor |
► Sơn Nippon | ► Sơn Toa |
Đây là bảng giá sơn Joton dân dụng mới nhất 2024 dành cho khách hàng muốn tìm đến hàng Việt Nam chất lượng cao nhé:
ỨNG DỤNG |
TÊN SẢN PHẨM |
QUY CÁCH |
GIÁ BÁN |
ĐỘ PHỦ LÝ THUYẾT |
HÌNH ẢNH |
|
SƠN CHỐNG NÓNG |
JOTON@ THERMOSHIELD |
18L |
3,870,000 |
4-6m2/lít/ lớp.
|
|
|
5L |
1,093,000 |
|||||
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT
|
NANO GREEN SHIELD EXT |
17KG |
5,264,000 |
12-15m2/lít/ lớp |
|
|
5L |
2,033,000 |
|||||
0.8L |
390,343 |
|||||
SƠN NHŨ VÀNG RICCO |
18L |
5,361,000 |
10-12m2/lít/ lớp |
|
||
0,8L |
264,000 |
|||||
FA EXTRA (BÓNG/MỜ) |
17L |
6,006,000 |
12-15m2/lít/ lớp |
|
||
5L |
1,970,000 |
|||||
1L |
407,000 |
|||||
FA NGOÀI (CT) |
18L |
4,536,000 |
15-19m2/lít/ lớp |
|
||
5L |
1,327,000 |
|||||
1L |
316,000 |
|||||
JONY |
18L |
2,713,000 |
12-15m2/lít/ lớp |
|
||
5L |
909,000 |
|||||
ATOM SUPER |
18L |
1,910,000 |
12-15m2/lít/ lớp |
|
||
5L |
618,000 |
|||||
1L |
158,000 |
|||||
SƠN NƯỚC NỘI THẤT |
NANO GREEN SHIELD INT |
17KG |
4,356,000 |
12-15m2/lít/ lớp |
|
|
5L |
1,670,000 |
|||||
SƠN NƯỚC NỘI THẤT |
EIRS |
17L |
4,701,000 |
12-15m2/lít/ lớp |
||
5L |
1,444,000 |
|||||
SƠN NƯỚC NỘI THẤT |
EXFA ELEGANT |
5L |
1,271,000 |
14-17m2/lít/ lớp |
||
SƠN TRANG TRÍ NỘI THẤT HIỆU ỨNG ÁNH KIM |
EXFA EFFECT |
1L |
1,444,000 |
10-12m2/lít/ lớp |
||
EXFA EFFECT |
1L |
1,097,000 |
||||
SƠN NƯỚC NỘI THẤT
|
EXFA |
5L |
1,019,000 |
14-17m2/lít/ lớp |
||
SENIOR |
18L |
1,867,000 |
12-15m2/lít/ lớp |
|||
5L |
559,000 |
|||||
NEW FA |
18L |
1,308,000 |
12-15m2/lít/ lớp |
|||
3,8L |
359,000 |
|||||
ACCORD |
18L |
891,000 |
09-12m2/lít/ lớp |
|||
3,8L |
237,000 |
|||||
SƠN LÓT GỐC NƯỚC
|
NGOẠI THẤT |
NANO GREEN SHIELD |
18L |
3,465,000 |
08-10m2/lít/ lớp |
|
5L |
1,073,000 |
|||||
PROS |
18L |
2,240,000 |
07-10m2/lít/ lớp |
|
||
5L |
705,000 |
|||||
NỘI THẤT |
NANO GREEN SHIELD |
18L |
2,475,000 |
08-10m2/lít/ lớp |
|
|
5L |
759,000 |
|||||
PROSIN |
18L |
1,394,000 |
07-10m2/lít/ lớp |
|
||
3,8L |
332,000 |
|||||
SƠN LÓT GỐC DẦU
|
SEALER 2007
|
5L |
861,000 |
07-10m2/lít/ lớp |
|
|
18L |
3,050,000 |
|||||
CHỐNG THẤM GỐC DẦU
|
JOTON CT
|
Bộ 1 thùng CT Jothiner 200 |
2,660,000 |
06-10m2/kg/ lớp |
|
|
Bộ 2 lon CT Jothiner 200 |
1,774,000 |
|||||
6KG |
887,000 |
|||||
SƠN CHỐNG THẤM XI MĂNG |
CT - 2010 |
20KG |
2,360,000 |
04-6m2/kg/ lớp |
|
|
4KG |
471,000 |
|||||
SƠN CHỐNG THẤM GỐC NƯỚC |
CT - J100 |
20KG |
2,858,000 |
07-9m2/kg/ lớp |
|
|
4KG |
628,000 |
|||||
SƠN SẮT MẠ KẼM
|
TRẮNG BÓNG, ĐEN BÓNG, MÀU NHŨ: 61081; 61082 |
REGAL (HỆ ACRYLIC) |
20KG |
5,327,000 |
10-12m2/lít/ lớp |
|
3L |
893,000 |
|||||
0,8L |
239,000 |
|||||
0,45L |
144,000 |
|||||
MÀU: 61072; 61073; 61074; 61012; 61042 |
REGAL (HỆ ACRYLIC) |
20KG |
4,706,000 |
10-12m2/lít/ lớp |
|
|
3L |
787,000 |
|||||
0,8L |
209,000 |
|||||
0,45L |
132,000 |
|||||
CÁC MÀU CÒN LẠI TRONG BẢNG MÀU |
20KG |
4,011,000 |
10-12m2/lít/ lớp |
|
||
3L |
692,000 |
|||||
0,8L |
185,000 |
|||||
0,45L |
113,000 |
|||||
SƠN DẦU
|
MÀU 2 SAO (298,299, 265,294, 295,302, 303,153) |
JIMMY |
20KG |
2,790,000 |
10-12m2/lít/ lớp |
|
3L |
491,000 |
|||||
0,8L |
144,000 |
|||||
0,45L |
88,000 |
|||||
MÀU 296, TRẮNG BÓNG, ĐEN MỜ, TRẮNG MỜ |
JIMMY |
20KG |
2,655,000 |
10-12m2/lít/ lớp |
|
|
3L |
468,000 |
|||||
0,8L |
136,000 |
|||||
0,45L |
84,000 |
|||||
BÓNG (MÀU) |
JIMMY |
20KG |
2,310,000 |
10-12m2/lít/ lớp |
|
|
3L |
410,000 |
|||||
0,8L |
120,000 |
|||||
0,45L |
76,000 |
|||||
SƠN CHỐNG GỈ |
ĐỎ |
SP.PRIMER |
20KG |
1,301,000 |
06-9m2/kg/ lớp |
|
3,5KG |
267,000 |
|||||
1KG |
79,000 |
|||||
XÁM |
SP.PRIMER |
20KG |
1,418,000 |
|
||
3,5KG |
275,000 |
|||||
1KG |
84,000 |
|||||
SƠN LÓT KẼM ( ĐỎ/ TRẮNG/ XÁM) |
ALKYD AR |
20KG |
2,495,000 |
06-8m2/kg/ lớp |
|
|
3,5KG |
454,000 |
|||||
1KG |
131,000 |
|||||
SƠN VÂN BÔNG |
JONA HAM |
20KG |
3,576,000 |
10-11m2/lít/ lớp |
|
|
3L |
572,000 |
|||||
0,8L |
158,000 |
|||||
SƠN LÓT CHỐNG Ố |
JOCLEAN |
3,5KG |
397,000 |
5,5-7m2/kg/ lớp |
|
|
1KG |
122,000 |
|||||
DUNG MÔI PHA SƠN |
JT-200 |
1L |
69,000 |
|
|
|
5L |
322,000 |
|
||||
16L |
965,000 |
|
||||
DUNG MÔI PHA SƠN |
JT-414 |
1L |
79,000 |
|
|
|
5L |
317,000 |
Xem thêm bảng màu các hãng sơn khác tại đây:
► Bảng màu Sơn Dulux | ► Bảng màu Sơn Expo |
► Bảng màu Sơn Spec | ► Bảng màu Sơn Jotun |
► Bảng màu Sơn Maxilite | ► Bảng màu Sơn Bạch Tuyết |
► Bảng màu Sơn Nippon | ► Bảng màu Sơn Jotun Epoxy |
SƠN BẢY MÀU